Nghề đúc đồng là một trong những nghề truyền thống có lịch sử lâu đời và mang giá trị cao tại Việt Nam. Nghề này không chỉ tạo ra những sản phẩm đẹp mắt, mà còn phản ánh được nét văn hóa, tâm linh và lịch sử của dân tộc. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về nghề đúc đồng là gì, lịch sử ra đời nghề đúc đồng, và nghề đúc đồng tạo ra những sản phẩm gì có giá trị cao. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại cho bạn những thông tin bổ ích và thú vị về nghề đúc đồng.
Nghề đúc đồng là gì?
Nghề đúc đồng là một nghề truyền thống của Việt Nam, có lịch sử lâu đời và mang giá trị cao. Nghề đúc đồng là một nhánh nhỏ của nghề đúc nói chung, là phương pháp chế tạo phôi bằng cách nấu chảy kim loại đồng và rót vào khuôn có hình dáng và kích thước của vật đúc. Sau khi kim loại đông đặc, người thợ sẽ tạo ra các sản phẩm có hình khối khác nhau, có vẻ ngoài sáng bóng và bền vững. Nghề đúc đồng có thể chia thành hai loại chính: đúc đồng mỹ nghệ và đúc đồng cơ khí.
Đúc đồng mỹ nghệ là việc tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao, như tượng, chuông, lư hương, vật dụng thờ cúng…
Đúc đồng cơ khí là việc tạo ra các sản phẩm có tính ứng dụng cao, như chi tiết máy móc, phụ tùng xe cộ, dụng cụ công nghiệp…
Nghề đúc đồng đã xuất hiện ở Việt Nam từ thời Phùng Nguyên (khoảng 4000 năm trước), và phát triển mạnh vào thời Đông Sơn (khoảng 2000-3000 năm trước). Đến thời Lý Trần, các thợ đúc đồng đã sử dụng thêm vàng và bạc để chế tác ra nhiều sản phẩm nổi tiếng, như chuông khánh chùa Bái Đính hay tượng Phật Thích Ca Mâu Ni.
Hiện nay, nghề đúc đồng vẫn được giữ gìn và phát triển ở một số tỉnh thành, chủ yếu là ở miền Bắc. Một số làng nghề nổi tiếng với nghề đúc đồng là làng Ngũ Xã (Hà Nội), làng Đại Bái (Bắc Ninh), làng Tống Xá (Ý Yên, Nam Định), làng Mỹ Đồng hay An Dương (Hải Phòng).
Lịch sử ra đời nghề đúc đồng
Theo các tư liệu lịch sử, nghề đúc đồng xuất hiện ở Việt Nam cách đây khoảng 4000 năm từ thời Phùng Nguyên (hậu kỳ thời Đá mới, mở ra thời kỳ Đồ đồng). Cũng có tư liệu cho rằng có thể nghề đúc đồng ở Việt Nam bắt nguồn từ thời kỳ đồ đồng, cách đây khoảng 2500 năm. Thời kỳ này, người Việt đã biết sử dụng đồng để đúc các vật dụng sinh hoạt, như nồi, niêu, xoong, chảo,… Ngoài ra, họ còn đúc các vật dụng trang trí, như trống đồng, tượng đồng,…
Nghề này phát triển rực rỡ dưới thời đại Đông Sơn, tương đương với thời các vua Hùng dựng nước (cách ngày nay khoảng 2-3 nghìn năm). Tiêu biểu cho thời kỳ này là những chiếc trống đồng Ngọc Lũ, Đông Sơn, có hình vẽ phong phú và độc đáo.
Nghề đúc đồng còn tiếp tục phát triển mạnh mẽ ở các triều đại sau này, như Lý, Trần, Lê, Nguyễn. Trong đó phát triển mạnh mẽ nhất là vào thời kỳ nhà Lê (1428-1788). Trong thời kỳ này, các nghệ nhân đúc đồng Việt Nam đã tạo ra nhiều tác phẩm nghệ thuật tinh xảo, như chuông đồng, tượng đồng,… Những tác phẩm này không chỉ có giá trị về mặt vật chất mà còn có giá trị về mặt văn hóa và tinh thần.
Quy trình đúc đồng truyền thống ở Việt Nam
Quy trình đúc đồng truyền thống ở Việt Nam bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị nguyên liệu:
- Nguyên liệu chính để đúc đồng là đồng thau, được tạo thành từ đồng và kẽm.
- Các nguyên liệu khác bao gồm: cát, thạch cao, sáp,…
- Tạo mẫu:
- Mẫu đúc có thể được làm bằng sáp, thạch cao hoặc đất sét.
- Mẫu đúc phải được tạo chính xác và sắc nét để đảm bảo sản phẩm đúc có hình dáng và kích thước như mong muốn.
- Tạo khuôn:
- Khuôn đúc được tạo từ cát và thạch cao.
- Khuôn đúc phải được tạo kín để đảm bảo đồng không bị rò rỉ ra ngoài khi rót.
- Nấu chảy đồng:
- Đồng được nấu chảy trong lò nung.
- Nhiệt độ nấu chảy của đồng là khoảng 1085°C.
- Rót đồng vào khuôn:
- Đồng nóng chảy được rót vào khuôn đúc.
- Đồng sẽ nguội và đông đặc trong khuôn.
- Loại bỏ khuôn:
- Sau khi đồng nguội và đông đặc, khuôn được loại bỏ.
- Sản phẩm đúc được lấy ra khỏi khuôn.
- Hoàn thiện sản phẩm:
- Sản phẩm đúc được đánh bóng và làm sạch.
- Sản phẩm có thể được phủ một lớp sơn hoặc vecni để bảo vệ khỏi tác động của môi trường.
Tạo mẫu cho đồ đồng: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, quyết định hình ảnh cuối cùng của sản phẩm. Người nghệ nhân sử dụng đất sét để điêu khắc mẫu theo hình ảnh của sản phẩm đã có sẵn hoặc phác thảo trên giấy theo yêu cầu của khách hàng. Mẫu càng chi tiết và cẩn thận thì sản phẩm cuối cùng càng sắc nét.
Tạo khuôn cho đồ đồng: Đây là bước yêu cầu nhiều kỹ thuật khó và phức tạp. Người nghệ nhân phải tạo ra khuôn âm bản bằng trấu, đất và giấy dó. Sau đó, tiến hành làm cốt bên trong bằng bùn ủ với trấu và bột chịu nhiệt. Khuôn được nung ở nhiệt độ cao rồi sau đó mang phơi. Khi đã khô, khuôn tiếp tục được chỉnh sửa để tăng độ chính xác so với yêu cầu trước khi quét sơn chịu nhiệt và nung lại. Cuối cùng, khuôn và cốt được ghép thành một khối.
Nấu chảy đồng: Đây là bước chuẩn bị nguyên liệu cho việc rót vào khuôn. Đồng nguyên chất được nấu chảy ở nhiệt độ cao thành chất lỏng. Sau đó, pha thêm hợp kim với lượng cho phép vào dung dịch đồng nấu chảy, tăng thêm nhiệt độ để hỗn hợp lỏng hoàn toàn.
Rót vào khuôn: Đây là bước quan trọng nhất trong quá trình đúc, quyết định thành công hay thất bại của sản phẩm. Người nghệ nhân rót trực tiếp hỗn hợp đồng và hợp kim nấu chảy vào khuôn đã được làm nóng. Để đảm bảo độ chính xác cao, kỹ thuật của người rót chất lỏng phải thật cẩn thận, đều tay và dứt khoát.
Hoàn thiện sản phẩm: Sau khi hỗn hợp đã nguội, người nghệ nhân gỡ ra khỏi khuôn và mài giũa, chỉnh sửa thật cẩn thận để loại bỏ những chi tiết sần sùi hay rỗ do bọt khí trên bề mặt sản phẩm, tạo ra một vẻ bề ngoài hoàn mỹ. Cuối cùng, người nghệ nhân sơn lớp sơn giữ màu hoặc dát vàng tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm.
Nghề đúc đồng tạo ra sản phẩm chứa giá trị cao
Nghề đúc đồng tạo ra các sản phẩm bằng đồng, một kim loại có nhiều ưu điểm như bền, sáng bóng, chịu nhiệt, chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Các sản phẩm đúc đồng không chỉ có tính thẩm mỹ cao, mà còn phản ánh được nét văn hóa, tâm linh và lịch sử của dân tộc. Các sản phẩm đúc đồng có thể chia thành hai loại chính: đúc đồng mỹ nghệ và đúc đồng cơ khí.
Đúc đồng mỹ nghệ là việc tạo ra các sản phẩm có hình dạng và họa tiết phong phú, như tượng, chuông, lư hương, vật dụng thờ cúng, phụ kiện kính, phụ kiện bếp gas… Các sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc, nghệ thuật, tôn giáo hoặc trang trí nội thất. Các sản phẩm này mang giá trị cao vì chứa nhiều công sức và tài năng của các nghệ nhân, cũng như thể hiện được sự tinh tế và sang trọng của chủ sở hữu. Bạn có thể xem một số ví dụ về các sản phẩm đúc đồng mỹ nghệ tại đây hoặc đây.
Đúc đồng cơ khí là việc tạo ra các sản phẩm có tính ứng dụng cao, như chi tiết máy móc, phụ tùng xe cộ, dụng cụ công nghiệp, móc, chi tiết hàng hải… Các sản phẩm này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không, hàng hải, xây dựng… Các sản phẩm này mang giá trị cao vì chịu được áp lực và ma sát cao, có độ bền và chính xác cao, cũng như tiết kiệm được chi phí và thời gian sản xuất.
Nghề này đã tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị cao về mặt nghệ thuật và văn hóa, bao gồm:
- Chuông đồng: Chuông đồng là một nhạc cụ truyền thống của Việt Nam. Chuông đồng được đúc bằng đồng thau, có hình dáng và kích thước khác nhau. Chuông đồng được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, dân gian và trong các buổi lễ hội.
- Tượng đồng: Tượng đồng là một tác phẩm nghệ thuật được đúc bằng đồng. Tượng đồng có thể được đúc theo hình dáng của các nhân vật lịch sử, thần thánh, động vật,… Tượng đồng được sử dụng để trang trí nội thất, hoặc được trưng bày trong các bảo tàng, triển lãm. Các bức tượng đúc bằng đồng có thể có nhiều kích cỡ từ rất nhỏ, bằng một ngón tay trẻ em, tới các bức tượng đồng rất lớn hàng chục tấn. Hiện nay, bức tượng đồng lớn nhất Việt Nam là bức tượng phật Thích Ca Mâu Ni tại Trúc Lâm Thiên Trường, tỉnh nam Định với trọng lượng 150 tấn. Thân tượng và đài sen là hai phần chính của công trình, có chiều cao lần lượt là 12 m và 2,8 m. Chiều cao tổng thể của công trình là 20,28 m.
- Đồ thờ cúng bằng đồng: Đồ thờ cúng bằng đồng là một loại đồ dùng được sử dụng trong các nghi lễ thờ cúng của người Việt Nam. Đồ thờ cúng bằng đồng có nhiều loại khác nhau, như đỉnh đồng, hạc đồng, chân nến, đèn thờ, lọ hoa, mâm bồng, ống hương, bát hương, khay chén, đài thờ, sen thờ, bình rượu, chuông, chiêng, khánh thờ, ngai thờ… Ngoài ra, còn có các bộ cuốn thư, đại tự, hoành phi câu đối, cửa võng… được treo trên tường hoặc trên cửa để trang trí và biểu hiện sự kính trọng. Đồ thờ cúng bằng đồng thường được đúc bằng đồng thau, có hình dáng và hoa văn tinh xảo. Đồ thờ cúng bằng đồng được sử dụng để thể hiện lòng thành kính của con người đối với thần linh và tổ tiên.
Những điều thú vị về nghề đúc đồng có thể bạn chưa biết
Dưới đây là một số điều thú vị về nghề đúc đồng mà bạn có thể chưa biết:
- Nghề đúc đồng của Việt Nam có thể bắt nguồn từ thời kỳ đồ đồng, cách đây khoảng 2500 năm.
- Những sản phẩm đầu tiên được đúc bằng đồng là những dụng cụ sinh hoạt, như nồi, niêu, xoong, chảo,… Sau đó, người Việt Nam đã bắt đầu đúc các vật dụng trang trí, như trống đồng, tượng đồng,…
- Nghề đúc đồng của Việt Nam phát triển mạnh mẽ nhất vào thời kỳ nhà Lê (1428-1788).
- Trong thời kỳ này, các nghệ nhân đúc đồng Việt Nam đã tạo ra nhiều tác phẩm nghệ thuật tinh xảo, như chuông đồng, tượng đồng,…Những tác phẩm này không chỉ có giá trị về mặt vật chất mà còn có giá trị về mặt văn hóa và tinh thần.
- Ngày nay, nghề đúc đồng Việt Nam vẫn tiếp tục phát triển và được gìn giữ.
- Nhiều làng nghề đúc đồng truyền thống đã được hình thành và phát triển, như Làng nghề đúc đồng Vạn Điểm, cơ khí đúc và làm trống cổ truyền Tống Xá (Ý Yên), làng Ngũ Xã (Hà Nội), làng Đại Bái (Bắc Ninh),…
- Nguyên liệu chính để đúc đồng là đồng thau, được tạo thành từ đồng và kẽm.
- Nghề đúc đồng là một nghề truyền thống đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ và kinh nghiệm của người thợ. Tuy nhiên, nghề đúc đồng cũng là một nghề có nhiều tiềm năng phát triển và mang lại thu nhập cao cho người làm nghề.
- Hiện nay có rất nhiều cơ sở đào tạo nghề đúc đồng ở Việt Nam. Bạn có thể tìm hiểu thông tin về các khóa học đúc đồng tại các trường dạy nghề, trung tâm dạy nghề hoặc các cơ sở sản xuất đúc đồng. Cơ sở đúc đồng Huệ Chiến cũng nhận đào tạo nghề đúc đồng cho người mới bắt đầu học nghề.
Nghề đúc đồng là một nghề truyền thống có giá trị văn hóa và lịch sử lâu đời. Nó đã góp phần làm nên bản sắc văn hóa của dân tộc Việt Nam.